Thông số kỹ thuật
|
Máy phun sơn với sự đa dạng về kiểu dáng mini, cầm tay,hay về về tính chất như nước, bột, tĩnh điện, với các dòng máy này bạn đều có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp.
Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.
Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.
Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.
Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.
Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.
Thông số kỹ thuật
|
Model
|
YL-551A
|
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
|
55:1
|
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
|
385 (bar)
|
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
|
3 - 7 (bar)
|
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
|
190 (cc)
|
Lưu lượng bơm (Delivery/ min)
|
9.5 (lít)
|
Kích thước (Dimension)
|
55x50x91 (cm)
|
Chu kỳ (Cycle/min)
|
50
|
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
|
Viscous materials
|
Ứng dụng (Applycation)
|
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…
|
Model
|
Pro – 551E
|
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
|
55:1
|
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
|
385 (bar)
|
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
|
3 - 7 (bar)
|
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
|
189.26 (cc)
|
Lưu lượng bơm (Delivery/ min)
|
9.46 (lít)
|
Kích thước (Dimension)
|
102x78x158/ 115x90x180 (cm)
|
Trọng lượng (Weight)
|
249/300 (kg)
|
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
|
Viscous materials
|
Ứng dụng (Applycation)
|
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…
|
Model
|
Pro – 551P
|
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
|
50:1
|
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
|
350 (bar)
|
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
|
3 - 7 (bar)
|
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
|
90.65 (cc)
|
Lưu lượng bơm (Delivery/ min)
|
4.53 (lít)
|
Kích thước (Dimension)
|
60x44x143 / 85x77x155 (cm)
|
Trọng lượng (Weight)
|
104/128 (kg)
|
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
|
Viscous materials
|
Ứng dụng (Applycation)
|
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…
|
Model
|
Pro – 401E
|
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
|
40:1
|
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
|
280 (bar)
|
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
|
3 - 7 (bar)
|
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
|
126.16 (cc)
|
Lưu lượng bơm (Delivery/ min)
|
6.30 (lít)
|
Kích thước (Dimension)
|
84x50x136 / 85x77x142 (cm)
|
Trọng lượng (Weight)
|
130 / 154 (kg)
|
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
|
Viscous materials
|
Ứng dụng (Applycation)
|
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…
|
Model
|
Pro – 20P
|
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
|
16:1
|
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
|
112 (bar)
|
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
|
3 - 7 (bar)
|
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
|
90.65 (cc)
|
Lưu lượng bơm (Delivery/ min)
|
5.44 (lít)
|
Kích thước (Dimension)
|
60x44x125 / 85x77x142 (cm)
|
Trọng lượng (Weight)
|
85/ 109 (kg)
|
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
|
Viscous materials
|
Ứng dụng (Applycation)
|
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…
|