Thông số kỹ thuật
Model
|
Pro – 20P
|
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
|
16:1
|
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
|
112 (bar)
|
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
|
3 - 7 (bar)
|
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
|
90.65 (cc)
|
Lưu lượng bơm (Delivery/ min)
|
5.44 (lít)
|
Kích thước (Dimension)
|
60x44x125 / 85x77x142 (cm)
|
Trọng lượng (Weight)
|
85/ 109 (kg)
|
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
|
Viscous materials
|
Ứng dụng (Applycation)
|
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét