Thông số kỹ thuật
Model
|
YL- 681
|
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
|
68:1
|
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
|
480 bar
|
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
|
3 - 7 bar
|
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
|
180 (cc)
|
Lưu lượng bơm (Delivery / min)
|
9 (lít/phút)
|
Kích thước (Dimension)
|
68x72x112 (cm)
|
Trọng lượng (Weight)
|
94 (kg)
|
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
|
Alkyd, Epoxy, Urethan, Water, High Viscosity Paint, Primer, High Build, Anticorrosive Priber
|
Ứng dụng (Applycation):
|
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét