This is default featured slide 1 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 2 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 3 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 4 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 5 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

Chủ Nhật, 31 tháng 1, 2016

Máy phun sơn Hasco KENEX 40030

thiet-ke-nho-gon-cua-may-phun-son-KENEX40030

Liên Hệ

Thông số kỹ thuật 

Model
KENEX40030
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
40:1
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
280 bar
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
3 - 7 bar
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)

Lưu lượng bơm tối đa ( Max.Delivery / min)
3 lít/phút
Kích thước (Dimension)

Trọng lượng (Weight)
18.5 (kg)
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
Alkyd, Epoxy, Urethan, Water, High Viscosity Paint, Primer, High Build, Top Coat.
Ứng dụng (Applycation):
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…


Máy phun sơn Hasco Pro 451

may-phun-son-Hasco-Pro-451
Liên Hệ

Thông số kỹ thuật


Model
Pro - 451
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
45:1
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
315 (bar)
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
3 - 7 bar
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
250.81 (cc)
Lưu lượng bơm (Delivery / min)
12.54 lít/phút
Kích thước (Dimension)
80x75x129 (cm)
Trọng lượng (Weight)
120 (kg)
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
Alkyd, Epoxy, Urethan, Water, Anticorrosive Primer, High viscosity paint, Primer, High build
Ứng dụng (Applycation):
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…
 

Máy phun sơn Hasco Pro 561

may-phun-son-Hasco-561
Liên Hệ

Thông số kỹ thuật

Model
Pro - 561
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
56:1
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
392 (bar)
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
3 - 7 bar
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
204.36 (cc)
Lưu lượng bơm (Delivery / min)
38.46 lít/phút
Kích thước (Dimension)
80x75x129 (cm)
Trọng lượng (Weight)
118 (kg)
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
Alkyd, Epoxy, Urethan, Water, Anticorrosive Primer, High viscosity paint, Primer, High build
Ứng dụng (Applycation):
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…
 

Máy phun sơn Hasco Pro 631

may-phun-son-hasco-631
Máy phun sơn Hasco
Liên Hệ

Thông số kỹ thuật

Model
Pro - 631
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
63:1
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
441 (bar)
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
3 - 7 bar
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
193.30 (cc)
Lưu lượng bơm (Delivery / min)
9.67 lít/phút
Kích thước (Dimension)
80x75x129 (cm)
Trọng lượng (Weight)
107 (kg)
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
Alkyd, Epoxy, Urethan, Water, Anticorrosive Primer, High viscosity paint, Primer, High build
Ứng dụng (Applycation):
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…
 

Máy phun sơn Hasco Pro 681

may-phun-son-cong-nghiep-Hasco
Liên Hệ

Thông số kỹ thuật

Model
Pro - 681
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
68:1
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
476 (bar)
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
3 - 7 bar
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
179.07 (cc)
Lưu lượng bơm (Delivery / min)
8.95 lít/phút
Kích thước (Dimension)
80x75x129 (cm)
Trọng lượng (Weight)
116 (kg)
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
Alkyd, Epoxy, Urethan, Water, Anticorrosive Primer, High viscosity paint, Primer, High build
Ứng dụng (Applycation):
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…

Máy phun sơn Hasco Pro 731

may-phun-son-Hasco-pro-731
Hinh ảnh: Máy phun sơn Pro 731

Liên Hệ

Thông số kỹ thuật

Model
Pro - 731
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
73:1
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
 500 bar
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
3 - 7 bar
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
185.25 (cc)
Lưu lượng bơm (Delivery / min)
29.64 lít/phút
Kích thước (Dimension)
80x75x129 (cm)
Trọng lượng (Weight)
118 (kg)
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
Alkyd, Epoxy, Urethan, Water, High Viscosity Paint, Primer, High Build, Top Coat.
Ứng dụng (Applycation):
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…

Máy phun sơn Hasco KENEX 80108

may-phun-son-hasco-kenex-80108
Liên Hệ

Thông số kỹ thuật

Model
KENEX80108
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
80:1
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
500 (bar)
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
3 - 7 bar
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)

Lưu lượng bơm (Delivery / min)
10,8 lít/phút
Kích thước (Dimension)
68x84.7x120 (cm)
Trọng lượng (Weight)
105 (kg)
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
Alkyd, Epoxy, Urethan, Water, Anticorrosive Primer, High viscosity paint, Primer, High build
Ứng dụng (Applycation):
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…

Thứ Năm, 28 tháng 1, 2016

Máy phun sơn Graco X45

Thông số kỹ thuật
Model
X45
Hãng
Graco
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
45:1
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
313 (bar)
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
 100 psi (7 bar)
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
290 (cc)
Lưu lượng bơm tại 60 CPM (Delivery at 60 CPM/ min)
17 (lpm)
Lưu lượng bơm tối đa (Max. Free Volume)

Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
Alkyd, Epoxy, Urethan, Water, High Viscosity Paint, Primer, High Build, Top Coat.
Ứng dụng (Applycation)
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…
Danh mục

May-phun-son-cong-nghiep-graco-x45

Máy phun sơn Graco X70


Model
X70
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
70:1
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
 7250 psi (500 bar)
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
 100 psi (7 bar)
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
180 (cc)
Lưu lượng bơm tại 60 CPM (Delivery at 60 CPM/ min)
11 lít/phút
Lưu lượng bơm tối đa (Max. Free Volume)
32 lít/phút
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
Alkyd, Epoxy, Urethan, Water, High Viscosity Paint, Primer, High Build, Top Coat.
Ứng dụng (Applycation):
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…
Hãng sản xuất
Graco
Xuất xứ
USA

may-phun-son-cong-nghiep-Hasco


Máy phun sơn Graco X90

máy phun sơn Graco X90


Thông số kỹ thuật 


Model
X90
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
90:1
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
 7250 psi (500 bar)
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
 100 psi (7 bar)
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
145(cc)
Lưu lượng bơm tại 60 CPM (Delivery at 60 CPM/ min)
8.7 lít/phút
Lưu lượng bơm tối đa (Max. Free Volume)
28 lít/phút
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
Alkyd, Epoxy, Urethan, Water, High Viscosity Paint, Primer, High Build, Top Coat.
Ứng dụng (Applycation):
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…