Liên Hệ
Thông số kỹ thuật
Model
|
KENEX40030
|
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
|
40:1
|
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
|
280 bar
|
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
|
3 - 7 bar
|
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
| |
Lưu lượng bơm tối đa ( Max.Delivery / min)
|
3 lít/phút
|
Kích thước (Dimension)
| |
Trọng lượng (Weight)
|
18.5 (kg)
|
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
|
Alkyd, Epoxy, Urethan, Water, High Viscosity Paint, Primer, High Build, Top Coat.
|
Ứng dụng (Applycation):
|
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét