Thông số kỹ thuật
Model
|
KENEX80108
|
Tỷ lệ nén (Pressure Ratio)
|
80:1
|
Áp suất đầu ra tối đa (Max. Compressive Pressure)
|
500 (bar)
|
Áp suất đầu vào (Air Pressure Range)
|
3 - 7 bar
|
Lưu lượng 1 chu kỳ (Delivery / Cycle)
| |
Lưu lượng bơm (Delivery / min)
|
10,8 lít/phút
|
Kích thước (Dimension)
|
68x84.7x120 (cm)
|
Trọng lượng (Weight)
|
105 (kg)
|
Loại sơn thích hợp (Typical Fluid Handle)
|
Alkyd, Epoxy, Urethan, Water, Anticorrosive Primer, High viscosity paint, Primer, High build
|
Ứng dụng (Applycation):
|
Cơ khí chế tạo kêt cấu thép, đóng tàu, hàng hải, dầu khí, cơ khí cầu đường…
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét